EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kerygmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kerygmatic
kerygmatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) lời tuyên bố cứu vớt nhờ tác dụng của chúa Giêxu
← Xem thêm từ kerygma
Xem thêm từ kestrel →
Từ vựng liên quan
at
er
gm
ic
k
kerygma
ma
mat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…