EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kerseys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kerseys
kersey /'kə:zi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải len thô kẻ sọc
(số nhiều) quần vải len thô kẻ sọc
← Xem thêm từ kerseymere
Xem thêm từ kerygma →
Từ vựng liên quan
er
k
kersey
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…