EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kerosene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kerosene
kerosene /'kerəsi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dầu lửa
← Xem thêm từ kerns
Xem thêm từ kerry →
Từ vựng liên quan
en
er
eros
k
os
rose
se
sen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…