EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kernings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kernings
kerning
Phát âm
Ý nghĩa
co kéo (sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị)
← Xem thêm từ kerning
Xem thêm từ kernite →
Từ vựng liên quan
er
in
k
kern
kerning
ni
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…