ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ keek

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng keek


keek /ki:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm

nội động từ


  (Ê cốt) hé nhìn, nhìn trộm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…