EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keek
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keek
keek /ki:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm
nội động từ
(Ê cốt) hé nhìn, nhìn trộm
← Xem thêm từ kedging
Xem thêm từ keel →
Từ vựng liên quan
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…