EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kazoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kazoo
kazoo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<nhạc> ống sáo cadu
← Xem thêm từ kazi
Xem thêm từ kazoos →
Từ vựng liên quan
k
zoo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…