EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kayoing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kayoing
kayo /'kei'ou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thể dục,thể thao) (như) knock out
← Xem thêm từ kayoed
Xem thêm từ kayos →
Từ vựng liên quan
ay
in
k
kayo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…