EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
katamorphism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
katamorphism
katamorphism /,kætə'mɔ:fizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) hiện tượng biến chất đới sâu
← Xem thêm từ katamorphic
Xem thêm từ katharevusa →
Từ vựng liên quan
AM
am
amorph
amorphism
at
hi
his
is
ism
k
kat
kata
mo
morphism
or
phi
phis
rp
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…