karen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều karen, karens
tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện)
người thuộc tộc người này
nhóm ngôn ngữ dân tộc caren
* danh từ; số nhiều karen, karens
tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện)
người thuộc tộc người này
nhóm ngôn ngữ dân tộc caren