ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ karen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng karen


karen

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều karen, karens
  tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện)
  người thuộc tộc người này
  nhóm ngôn ngữ dân tộc caren

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…