EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
karats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
karats
karat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng
← Xem thêm từ karateist
Xem thêm từ karelian →
Từ vựng liên quan
at
k
karat
ra
rat
rats
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…