EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kampometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kampometer
kampometer /kæm'pɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái đo nhiệt xạ
← Xem thêm từ kamikazes
Xem thêm từ kampong →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
er
k
me
met
mete
meter
mp
om
po
pom
pome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…