ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kampometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kampometer


kampometer /kæm'pɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) cái đo nhiệt xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…