ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ justifies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng justifies


justify /'dʤʌstifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng
  (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ

@justify
  khẳng định, xác minh, minh giải

Các câu ví dụ:

1. Everybody justifies their stance; they see problems only in others and not in themselves.


Xem tất cả câu ví dụ về justify /'dʤʌstifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…