EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
justiceship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
justiceship
justiceship /'dʤʌstisʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức quan toà
← Xem thêm từ justices
Xem thêm từ justiciability →
Từ vựng liên quan
ce
hi
hip
ic
ice
ices
j
just
justice
justices
sh
ship
st
ti
tic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…