EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
juristic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
juristic
juristic /dʤuə'ristik/ (juristical) /dʤuə'ristikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý
← Xem thêm từ jurist
Xem thêm từ juristical →
Từ vựng liên quan
ic
is
j
jurist
ri
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…