EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jurisdictional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jurisdictional
jurisdictional
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem jurisdiction
* tính từ
← Xem thêm từ jurisdiction
Xem thêm từ jurisdictionally →
Từ vựng liên quan
diction
dictional
ic
ion
is
isd
j
jurisdiction
on
ri
sdi
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…