ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ julienne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng julienne


julienne

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  loại xúp có rau thái dài
* tính từ
  được cắt thành những lát mỏng và dài
julienne potatoes →khoai tây thái mỏng và dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…