ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ juggernaut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng juggernaut


juggernaut /'dʤʌgənɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Gia ga nát (tên một vị thánh ở Ân ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe diễu qua phố và những người cuồng tín thường đổ xô vào để xe cán chết)
  (nghĩa bóng) lực lượng khủng khiếp đi đến đâu là tàn phá tất cả; ý niện gây sự hy sinh mù quáng
the juggernaut of war → chiến tranh tàn phá; sự tàn phá của chiến tranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…