EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
judiciously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
judiciously
judiciously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sáng suốt, khôn ngoan, thận trọng
← Xem thêm từ judicious
Xem thêm từ judiciousness →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
ic
ici
iou
j
judicious
ou
sl
sly
udi
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…