EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jubbah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jubbah
jubbah
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo choàng dài rộng (áo truyền thống ở những nước theo đạo hồi)
← Xem thêm từ ju-jutsu
Xem thêm từ jubilance →
Từ vựng liên quan
ah
ba
bah
j
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…