EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jowl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jowl
jowl /dʤaul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)
má
cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)
đầu (cá hồi...)
cheek by jowl
(xem) cheek
← Xem thêm từ jovian
Xem thêm từ jowls →
Từ vựng liên quan
j
jo
ow
owl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…