ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ journalize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng journalize


journalize /'dʤə:nəlaiz/ (journalise) /'dʤə:nəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)
  ghi nhật ký

nội động từ


  giữ nhật ký

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…