ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ journalistically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng journalistically


journalistically /,dʤə:nə'listikəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…