EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
joule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
joule
joule /dʤu:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) Jun
← Xem thêm từ joual
Xem thêm từ joules →
Từ vựng liên quan
j
jo
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…