ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jot


jot /dʤɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chút, tí tẹo
not a jot → không một chút nào

ngoại động từ

(song own
5 öëR

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…