jolly /'dʤɔli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vui vẻ, vui tươi, vui nhộn
chếnh choáng say, ngà ngà say
the jolly god → thần rượu
(từ lóng) thú vị, dễ chịu
jolly weather → thời tiết dễ chịu
(mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm
what a jolly mess I am in → mình thật là lâm vào một hoàn cảnh dễ chịu gớm!
* phó từ
(từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá
jolly tired → mệt hết sức, mệt lử
you will jolly well have to do it → anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi
ngoại động từ
(thông tục) ((thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh
đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo