EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jollified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jollified
jollify /'dʤɔlifai/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa
ngoại động từ
làm cho vui vẻ, làm cho vui lên
làm say ngà ngà
← Xem thêm từ jollifications
Xem thêm từ jollify →
Từ vựng liên quan
fie
if
j
jo
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…