ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ joinery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng joinery


joinery /'dʤɔinəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
  đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…