ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ joie de vivre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng joie de vivre


joie de vivre /,ʤwɑ:də'vi:vr/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  niềm vui sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…