ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jocundity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jocundity


jocundity /dʤou'kʌnditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi
  sự vui tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…