EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jiu-jitsu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jiu-jitsu
jiu-jitsu /dʤu:'dʤu:tsu:/ (jiu-jitsu) /dʤju:'dʤitsu:/
Phát âm
Ý nghĩa
jitsu) /dʤju:'dʤitsu:/
danh từ
võ juddô (võ Nhật)
← Xem thêm từ jittery
Xem thêm từ jive →
Từ vựng liên quan
it
its
j
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…