EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jinrikisha
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jinrikisha
jinrikisha /dʤin'rikʃə/ (jinrikisha) /dʤin'rikiʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe tay, xe kéo
← Xem thêm từ jinricksha
Xem thêm từ jinrikishas →
Từ vựng liên quan
ha
in
is
j
jin
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…