EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jinnee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jinnee
jinnee /dʤi'ni:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều jinn
(thần thoại,thần học) thần
← Xem thêm từ jinn
Xem thêm từ jinns →
Từ vựng liên quan
in
inn
j
jin
jinn
nee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…