EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jezebel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jezebel
jezebel /'dʤezəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà phóng đâng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ
người đàn bà tô son trát phấn
← Xem thêm từ jezail
Xem thêm từ Jezebels →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
el
j
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…