EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jet set
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jet set
jet set /'dʤet'set/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực
← Xem thêm từ jet propulsion
Xem thêm từ jet-set →
Từ vựng liên quan
j
jet
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…