EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jeroboam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jeroboam
jeroboam /,dʤerə'bouəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường)
← Xem thêm từ jerky
Xem thêm từ jerrican →
Từ vựng liên quan
AM
am
bo
boa
er
j
ob
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…