EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jerkier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jerkier
jerky /'dʤə:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
danh từ
thịt bò khô
← Xem thêm từ jerker
Xem thêm từ jerkiest →
Từ vựng liên quan
er
j
jerk
kier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…