ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jealousy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jealousy


jealousy /'dʤeləsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
  máu ghen, thái độ ghen tuông
  sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn
  sự cảnh giác vì ngờ vực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…