EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jealously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jealously
jealously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ganh tị, đố kỵ
← Xem thêm từ jealousies
Xem thêm từ jealousness →
Từ vựng liên quan
ea
j
jealous
lo
ou
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…