EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jcr
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jcr
jcr
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
phòng họp của sinh viên (Junior Common Rom)
sinh viên nói chung
← Xem thêm từ jazzy
Xem thêm từ je ne sais quoi →
Từ vựng liên quan
j
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…