EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jaspery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jaspery
jaspery
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem jasper
← Xem thêm từ jaspers
Xem thêm từ jassid →
Từ vựng liên quan
as
asp
er
j
jaspe
jasper
pe
per
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…