EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jarvey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jarvey
jarvey /'dʤɑ:vi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh xe ngựa thuê
← Xem thêm từ jars
Xem thêm từ jasey →
Từ vựng liên quan
j
jar
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…