EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jarl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jarl
jarl
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà quý tộc Xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua
← Xem thêm từ jargons
Xem thêm từ jarovization →
Từ vựng liên quan
arl
j
jar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…