ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jarl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jarl


jarl

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhà quý tộc Xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…