ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jargon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jargon


jargon /'dʤɑ:gən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu
  biệt ngữ
  tiếng hót líu lo (chim)

Các câu ví dụ:

1. jargon such as googlies, jaffas, maidens and chin music make cricket notoriously inaccessible to newcomers, while the sport's support remains rooted in its traditional markets.


Xem tất cả câu ví dụ về jargon /'dʤɑ:gən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…