ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jardinière

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jardinière


jardinière /,ʤɑ:di'njeə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…