ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ japed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng japed


jape /dʤeip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (văn học) nói đùa; nói giễu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…