EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
japed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
japed
jape /dʤeip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) nói đùa; nói giễu
← Xem thêm từ jape
Xem thêm từ japer →
Từ vựng liên quan
ape
aped
j
jap
jape
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…