EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
japanize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
japanize
japanize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
Nhật hoá
đưa (một vùng) vào vòng ảnh hưởng của Nhật Bản
← Xem thêm từ japanization
Xem thêm từ japanned →
Từ vựng liên quan
an
j
jap
japan
ni
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…