EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jansenist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jansenist
jansenist /'dʤænsnist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo giáo phái Gian xen
← Xem thêm từ jansenism
Xem thêm từ Januaries →
Từ vựng liên quan
an
en
is
j
jan
ni
se
sen
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…