ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ janitor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng janitor


janitor /'dʤænitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gác cổng
  người coi nhà (khi chủ đi vắng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…