EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
janitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
janitor
janitor /'dʤænitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gác cổng
người coi nhà (khi chủ đi vắng)
← Xem thêm từ janissary
Xem thêm từ janitorial →
Từ vựng liên quan
an
it
ITO
j
jan
ni
nit
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…