EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
janeite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
janeite
janeite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một người say mê tiểu thuyết của Jane Austen (+ 1817), nhà viết tiểu thuyết người Anh
← Xem thêm từ jane
Xem thêm từ jangle →
Từ vựng liên quan
an
it
j
jan
jane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…