ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jamabalaya

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jamabalaya


jamabalaya

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đĩa cơm nấu với jăm bông, xúc xích gà, tôm hoặc sò cùng với rau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…