EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jamabalaya
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jamabalaya
jamabalaya
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đĩa cơm nấu với jăm bông, xúc xích gà, tôm hoặc sò cùng với rau
← Xem thêm từ jam-up
Xem thêm từ jamb →
Từ vựng liên quan
ab
aba
AM
am
ay
ba
j
jam
la
lay
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…